0    
Trang chủ » Bơm công nghiệp» BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s - 4.53 L/s

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW-ISW40-250-I
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 8.8 - 16.3 m3/h hoặc 2.44 - 4.53 L/s, đẩy cao từ 77.5 - 81.2m, năng xuất 31 - 40%, động cơ 11 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 2.3m, khối lượng 148 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s có thiết kế tinh vi tối ưu

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I với lưu lượng từ 2.44 L/s đến 4.53 L/s có thiết kế tinh vi và tối ưu để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, hiệu quả và độ bền cao. Dưới đây là các chi tiết về thiết kế và tối ưu của bơm này:

1. Thiết Kế Cấu Trúc Bơm

a. Thân Bơm (Pump Casing)

  • Chất liệu: Thường được làm bằng vật liệu chống ăn mòn cao như gang hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • Hình dạng: Thân bơm có thiết kế hình tròn hoặc hình dạng trụ để tối ưu hóa lưu lượng và giảm cản trở dòng chảy. Thiết kế này giúp cải thiện hiệu quả và giảm thất thoát năng lượng.

b. Cánh Bơm (Impeller)

  • Thiết kế: Cánh bơm được thiết kế để tạo ra lực đẩy mạnh mẽ và đồng đều, giúp dòng chảy được phân phối đều và giảm thiểu các khu vực tụt áp. Cánh bơm có thể có các loại cánh kín hoặc bán kín tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu hiệu suất.
  • Vật liệu: Cánh bơm thường được làm từ hợp kim chống ăn mòn để đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.

c. Vỏ Bơm (Pump Cover)

  • Thiết kế: Vỏ bơm được thiết kế để bảo vệ các bộ phận bên trong và ngăn ngừa sự rò rỉ. Thiết kế này cũng hỗ trợ việc tháo lắp và bảo trì dễ dàng.

2. Động Cơ Bơm (Motor)

  • Công Suất: Bơm SLW-ISW40-250-I thường đi kèm với động cơ có công suất mạnh mẽ, giúp đạt được lưu lượng tối ưu trong khoảng từ 2.44 L/s đến 4.53 L/s. Động cơ có thể có công suất từ 2.2 kW đến 4 kW, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Hiệu Suất: Động cơ được thiết kế với hiệu suất cao và tiêu thụ năng lượng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

3. Cấu Hình Ống Nối (Pipe Connections)

  • Thiết Kế: Các kết nối ống của bơm SLW-ISW40-250-I được thiết kế để phù hợp với các tiêu chuẩn công nghiệp, giúp dễ dàng kết nối với hệ thống ống hiện có và giảm thiểu sự rò rỉ.

4. Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)

  • Thiết Kế: Bơm có thể được trang bị hệ thống làm mát để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và ngăn ngừa quá nhiệt. Hệ thống này giúp bơm hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

5. Bảo Trì và Sửa Chữa (Maintenance and Repair)

  • Thiết Kế: Bơm SLW-ISW40-250-I có thiết kế dễ tháo lắp, giúp việc bảo trì và sửa chữa trở nên đơn giản và nhanh chóng. Các bộ phận có thể được thay thế hoặc bảo trì mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống.

6. Hiệu Suất và Độ Tin Cậy (Performance and Reliability)

  • Hiệu Suất: Bơm được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất cao nhất với lưu lượng ổn định trong khoảng từ 2.44 L/s đến 4.53 L/s. Thiết kế tối ưu của cánh bơm và động cơ giúp duy trì hiệu suất tốt trong suốt quá trình hoạt động.
  • Độ Tin Cậy: Bơm được thiết kế để hoạt động bền bỉ và đáng tin cậy trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Các vật liệu chất lượng cao và thiết kế kỹ thuật đảm bảo rằng bơm có thể chịu được áp lực và điều kiện làm việc khắc nghiệt.

7. Ứng Dụng (Applications)

  • Ứng Dụng Công Nghiệp: Bơm SLW-ISW40-250-I thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như cung cấp nước cho hệ thống làm mát, hệ thống cấp nước, và hệ thống xử lý nước thải.
  • Ứng Dụng Dân Dụng: Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống cấp nước dân dụng và hệ thống tưới tiêu.

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I với thiết kế tinh vi và tối ưu này giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình bảo trì bảo dưỡng bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s 

Quy trình bảo trì và bảo dưỡng bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I với lưu lượng từ 2.44 L/s đến 4.53 L/s rất quan trọng để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Dưới đây là quy trình chi tiết để bảo trì và bảo dưỡng bơm này:

1. Chuẩn Bị Trước Khi Bảo Trì

a. Ngừng Hoạt Động:

  • Tắt Nguồn Điện: Đảm bảo bơm được ngừng hoạt động và nguồn điện được cắt để đảm bảo an toàn trong quá trình bảo trì.
  • Xả Nước: Nếu bơm đã hoạt động, xả hết nước trong bơm và các đường ống để tránh rủi ro trong quá trình bảo trì.

b. Chuẩn Bị Dụng Cụ:

  • Dụng Cụ Cần Thiết: Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết cho bảo trì như cờ lê, tua vít, dụng cụ đo lường, và các phụ tùng thay thế.

2. Bảo Trì Hàng Ngày

a. Kiểm Tra Hiệu Suất:

  • Lưu Lượng và Áp Suất: Kiểm tra lưu lượng và áp suất của bơm để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi thiết kế.
  • Nhiệt Độ và Tiếng Ồn: Đảm bảo bơm không phát ra tiếng ồn bất thường và nhiệt độ hoạt động nằm trong giới hạn an toàn.

b. Kiểm Tra Rò Rỉ:

  • Rò Rỉ Nước: Kiểm tra các khu vực quanh bơm và các kết nối để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nước.

3. Bảo Trì Hàng Tuần

a. Kiểm Tra Độ Chặt:

  • Bu Lông và Mối Nối: Kiểm tra và siết chặt các bu lông và mối nối để đảm bảo chúng không bị lỏng.

b. Kiểm Tra Dầu Bôi Trơn:

  • Mực Dầu Bôi Trơn: Kiểm tra mức dầu bôi trơn trong các ổ trục và cơ cấu truyền động, thêm dầu nếu cần.

4. Bảo Trì Hàng Tháng

a. Kiểm Tra Bộ Lọc:

  • Làm Sạch hoặc Thay Thế: Kiểm tra bộ lọc (nếu có), làm sạch hoặc thay thế bộ lọc nếu cần để đảm bảo hiệu suất hoạt động của bơm.

b. Kiểm Tra Đường Ống:

  • Kiểm Tra và Vệ Sinh: Kiểm tra đường ống kết nối với bơm để phát hiện tắc nghẽn hoặc hư hỏng và vệ sinh nếu cần.

5. Bảo Dưỡng Định Kỳ

a. Sau Mỗi 100 Giờ Hoạt Động:

  • Kiểm Tra Cánh Quạt: Tháo và kiểm tra cánh quạt của bơm, làm sạch cánh quạt để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
  • Kiểm Tra Seal: Kiểm tra tình trạng của seal bơm để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ, thay thế nếu cần.

b. Sau Mỗi 500 Giờ Hoạt Động:

  • Thay Dầu Bôi Trơn: Thay dầu bôi trơn trong các ổ trục và cơ cấu truyền động.
  • Kiểm Tra Dây Cu-roa: Nếu bơm sử dụng dây cu-roa, kiểm tra độ căng của dây cu-roa và điều chỉnh nếu cần.

c. Sau Mỗi 1000 Giờ Hoạt Động:

  • Kiểm Tra Phần Đệm và Seal: Kiểm tra và thay thế các phần đệm và seal nếu thấy dấu hiệu mài mòn hoặc hư hỏng.
  • Kiểm Tra Các Ổ Trục: Kiểm tra và làm sạch các ổ trục, thay thế nếu cần.

6. Bảo Dưỡng Định Kỳ Hàng Năm

a. Kiểm Tra Toàn Diện:

  • Cấu Trúc Bơm: Kiểm tra toàn bộ cấu trúc của bơm để đảm bảo tất cả các bộ phận hoạt động đúng cách.
  • Hệ Thống Điện: Kiểm tra các kết nối điện và hệ thống điều khiển để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
  • Hệ Thống Làm Mát: Nếu bơm có hệ thống làm mát, kiểm tra và đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và không bị tắc nghẽn.

b. Bảo Dưỡng Các Phụ Tùng Chính:

  • Bảo Dưỡng Cánh Quạt: Tháo và làm sạch cánh quạt, kiểm tra tình trạng của nó và thay thế nếu cần.
  • Bảo Dưỡng Bộ Truyền Động: Kiểm tra và bảo trì bộ truyền động, bao gồm các bánh răng và trục, để đảm bảo hiệu suất hoạt động.

7. Các Lưu Ý Khi Bảo Dưỡng

a. An Toàn:

  • Ngừng Hoạt Động: Đảm bảo bơm được ngừng hoạt động và nguồn điện được cắt trước khi thực hiện bất kỳ công việc bảo trì nào.
  • Xả Nước: Xả hết nước trong bơm và các đường ống để tránh rủi ro trong quá trình bảo trì.

b. Sử Dụng Phụ Tùng Chính Hãng:

  • Thay Thế Phụ Tùng: Khi thay thế các phụ tùng, hãy sử dụng các phụ tùng chính hãng để đảm bảo sự tương thích và hiệu suất.

c. Tuân Thủ Hướng Dẫn Của Nhà Sản Xuất:

  • Thực Hiện Theo Hướng Dẫn: Tuân thủ các hướng dẫn bảo trì và bảo dưỡng từ nhà sản xuất để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả và an toàn.

Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ cho bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I với lưu lượng từ 2.44 L/s đến 4.53 L/s là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Bằng cách thực hiện các công việc bảo trì hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, và hàng năm theo lịch trình, bạn có thể duy trì bơm của mình trong tình trạng tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ gặp sự cố

Điều kiện làm việc bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s


Đường cong hiệu suất bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s

https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw40250i-dong-co-11-kw-luu-luong-max-163-m3h.html

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s  - 4.53 L/s

Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s - 4.53 L/s

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước nằm ngang SLW-ISW40-250-I lưu lượng từ 2.44 L/s - 4.53 L/s
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 05/08/2024 07:32
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ